--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tạm thời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tạm thời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tạm thời
+ adj
provisional
Lượt xem: 527
Từ vừa tra
+
tạm thời
:
provisional
+
earl of leicester
:
nhà quý tộc người Anh người đã lãnh đạo cuộc nổi loạn chống lại nam tước Henry III (1208-1265)
+
nảy sinh
:
Develop, appearPhải giáo dục trẻ em, đừng để nảy sinh ra tính tự kiêuOne must educate children and prevent self-conceit from developing in them
+
swag-bellied
:
phệ bụng
+
lectureship
:
chức vị người thuyết trình